--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đi trốn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đi trốn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đi trốn
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to flee; to fly
Lượt xem: 548
Từ vừa tra
+
đi trốn
:
to flee; to fly
+
enchantress
:
người đàn bà bỏ bùa mê; bà phù thuỷ
+
andante
:
(âm nhạc) thong thả